Có 2 kết quả:

撰拟 zhuàn nǐ ㄓㄨㄢˋ ㄋㄧˇ撰擬 zhuàn nǐ ㄓㄨㄢˋ ㄋㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to draft
(2) to draw up
(3) to compose (a plan or document)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to draft
(2) to draw up
(3) to compose (a plan or document)

Bình luận 0