Có 2 kết quả:
撰拟 zhuàn nǐ ㄓㄨㄢˋ ㄋㄧˇ • 撰擬 zhuàn nǐ ㄓㄨㄢˋ ㄋㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draft
(2) to draw up
(3) to compose (a plan or document)
(2) to draw up
(3) to compose (a plan or document)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draft
(2) to draw up
(3) to compose (a plan or document)
(2) to draw up
(3) to compose (a plan or document)
Bình luận 0